Vải địa kỹ thuật dệt

Mô tả ngắn gọn:

  • Vải địa kỹ thuật dệt là một loại vật liệu địa tổng hợp được tạo ra bằng cách đan xen hai hoặc nhiều bộ sợi (hoặc sợi dẹt) theo một mô hình nhất định. Các sợi dọc và sợi ngang giao nhau tạo thành một cấu trúc mạng lưới tương đối đều đặn. Cấu trúc này, tương tự như vải dệt, có độ ổn định và tính đều đặn cao.

Chi tiết sản phẩm

  • Vải địa kỹ thuật dệt là một loại vật liệu địa tổng hợp được tạo ra bằng cách đan xen hai hoặc nhiều bộ sợi (hoặc sợi dẹt) theo một mô hình nhất định. Các sợi dọc và sợi ngang giao nhau tạo thành một cấu trúc mạng lưới tương đối đều đặn. Cấu trúc này, tương tự như vải dệt, có độ ổn định và tính đều đặn cao.
Vải địa kỹ thuật dệt (3)
  1. Đặc tính hiệu suất
    • Cường độ cao
      • Vải địa kỹ thuật dệt có độ bền kéo tương đối cao, đặc biệt là theo hướng dọc và ngang, và độ bền của nó có thể đáp ứng các yêu cầu cơ học của nhiều dự án kỹ thuật khác nhau. Ví dụ, trong các dự án thủy lợi như đập và đê chắn nước, nó có thể chịu được áp lực nước và áp lực đất, ngăn ngừa sự phá hủy công trình. Nói chung, độ bền kéo của nó có thể đạt đến mức vài nghìn Newton trên mét (kN/m).
      • Khả năng chống rách của nó cũng khá tốt. Khi chịu lực xé từ bên ngoài, cấu trúc đan xen của các sợi có thể phân tán ứng suất hiệu quả và giảm mức độ rách.
    • Độ ổn định tốt
      • Nhờ cấu trúc đan xen đều đặn, vải địa kỹ thuật dệt có độ ổn định kích thước tốt. Dưới các điều kiện môi trường khác nhau, chẳng hạn như thay đổi nhiệt độ và độ ẩm, nó sẽ không dễ bị biến dạng. Điều này làm cho nó rất phù hợp cho các dự án yêu cầu duy trì hình dạng và vị trí lâu dài, ví dụ như trong các dự án gia cố nền đá dằn đường sắt, nơi nó có thể đóng vai trò ổn định.
    • Đặc tính lỗ rỗng
      • Kích thước và sự phân bố lỗ rỗng của vải địa kỹ thuật dệt tương đối đều đặn. Độ xốp có thể được điều chỉnh theo quy trình dệt và nhìn chung có thể được kiểm soát hiệu quả trong một phạm vi nhất định. Cấu trúc lỗ rỗng đều đặn này cho phép nó có hiệu suất lọc tốt, cho phép nước chảy qua tự do trong khi ngăn chặn các hạt đất bị cuốn trôi theo dòng nước. Ví dụ, trong các dự án bảo vệ bờ biển, nó có thể lọc nước biển và ngăn ngừa sự thất thoát cát biển.
  1. Lĩnh vực ứng dụng
    • Kỹ thuật bảo tồn nước
      • Trong các công trình thủy lợi như đập và đê, vải địa kỹ thuật dệt có thể được sử dụng để gia cố thân đập và đê. Nó có thể tăng cường độ ổn định chống trượt của khối đất và ngăn ngừa sạt lở đê và các hư hại khác do tác động của dòng chảy xói mòn và áp lực đất. Đồng thời, với vai trò là lớp lọc, nó có thể ngăn các hạt mịn bên trong thân đập bị cuốn trôi do thấm và đảm bảo sự ổn định thấm của thân đập.
      • Trong các dự án lót kênh, vải địa kỹ thuật dệt có thể được trải giữa vật liệu lót và nền đất để đóng vai trò cách ly và lọc, bảo vệ vật liệu lót và kéo dài tuổi thọ của nó.
    • Kỹ thuật đường bộ và giao thông
      • Trong thi công nền đường cao tốc và đường sắt, vải địa kỹ thuật dệt có thể được trải ở đáy hoặc trên sườn dốc của nền đường. Nó có thể tăng cường khả năng chịu tải của nền đường, phân bổ tải trọng xe truyền từ mặt đường và ngăn ngừa hư hại nền đường do lún không đều. Trong xử lý nền đất yếu, vải địa kỹ thuật dệt có thể được sử dụng kết hợp với các vật liệu gia cường khác. Ví dụ, nó có thể được sử dụng làm vật liệu gia cường trong tường chắn đất gia cố để cải thiện độ ổn định của tường chắn.
    • Kỹ thuật xây dựng
      • Trong công tác xây dựng nền móng, vải địa kỹ thuật dệt có thể được sử dụng để cách ly nền móng khỏi lớp đất đắp xung quanh. Nó có thể ngăn chặn các tạp chất trong đất đắp ăn mòn nền móng và đồng thời tránh sự trộn lẫn giữa vật liệu nền móng và đất đắp, đảm bảo khả năng chịu tải và sự ổn định của nền móng. Trong các dự án chống thấm tầng hầm, vải địa kỹ thuật dệt có thể được sử dụng như một vật liệu phụ trợ, kết hợp với lớp chống thấm để tăng cường hiệu quả chống thấm.
Các thông số(参数) Đơn vị (单位) Mô tả(描述)
Độ bền kéo (拉伸强度) kN/m Lực kéo tối đa mà vải địa kỹ thuật dệt có thể chịu được theo hướng dọc và ngang, biểu thị khả năng chịu kéo của nó thất bại.
Khả năng chống rách (抗撕裂强度) N Khả năng chống rách của vải địa kỹ thuật dệt.(机织土工布抵抗撕裂的能力)
Tính ổn định kích thước (尺寸稳定性) - Khả năng của vải địa kỹ thuật dệt duy trì hình dạng và kích thước của nó trong các điều kiện môi trường khác nhau như nhiệt độ và độ ẩm những thay đổi.
Độ xốp (孔隙率) % Tỷ lệ giữa thể tích lỗ rỗng trên tổng thể tích của vải địa kỹ thuật dệt, ảnh hưởng đến hiệu suất lọc của nó.
Kiểu dệt (织造方式) - Phương pháp đan xen sợi dọc và sợi ngang, chẳng hạn như dệt trơn, dệt chéo hoặc dệt sa tanh, ảnh hưởng đến tính chất cơ học và bề mặt của vải địa kỹ thuật.

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Sản phẩm liên quan