Lưới địa kỹ thuật bằng nhựa kéo giãn hai chiều

Mô tả ngắn gọn:

Đây là một loại vật liệu địa tổng hợp kiểu mới. Nó sử dụng các polyme cao phân tử như polypropylen (PP) hoặc polyetylen (PE) làm nguyên liệu thô. Các tấm được tạo hình trước tiên thông qua quá trình hóa dẻo và ép đùn, sau đó được dập lỗ, và cuối cùng được kéo giãn theo chiều dọc và chiều ngang. Trong quá trình sản xuất, các chuỗi cao phân tử của polyme được sắp xếp lại và định hướng lại khi vật liệu được nung nóng và kéo giãn. Điều này làm tăng cường liên kết giữa các chuỗi phân tử và do đó làm tăng độ bền của nó. Tỷ lệ giãn dài chỉ bằng 10% - 15% so với tấm ban đầu.


Chi tiết sản phẩm

Đây là một loại vật liệu địa tổng hợp kiểu mới. Nó sử dụng các polyme cao phân tử như polypropylen (PP) hoặc polyetylen (PE) làm nguyên liệu thô. Các tấm được tạo hình trước tiên thông qua quá trình hóa dẻo và ép đùn, sau đó được dập lỗ, và cuối cùng được kéo giãn theo chiều dọc và chiều ngang. Trong quá trình sản xuất, các chuỗi cao phân tử của polyme được sắp xếp lại và định hướng lại khi vật liệu được nung nóng và kéo giãn. Điều này làm tăng cường liên kết giữa các chuỗi phân tử và do đó làm tăng độ bền của nó. Tỷ lệ giãn dài chỉ bằng 10% - 15% so với tấm ban đầu.

Lưới địa kỹ thuật bằng nhựa kéo căng theo hai trục (2)

Ưu điểm về hiệu suất
Cường độ caoNhờ quy trình kéo giãn đặc biệt, ứng suất được phân bố đều theo cả hướng dọc và hướng ngang. Độ bền kéo cao hơn đáng kể so với các vật liệu địa kỹ thuật truyền thống và có thể chịu được các lực và tải trọng lớn từ bên ngoài.
Độ dẻo tốtNó có khả năng thích ứng với sự lún và biến dạng của các loại nền móng khác nhau và thể hiện khả năng thích ứng tốt trong nhiều môi trường kỹ thuật khác nhau.
Độ bền tốtCác vật liệu polyme cao phân tử được sử dụng có khả năng chống ăn mòn hóa học và tia cực tím tuyệt vời, và không dễ bị hư hại trong quá trình sử dụng lâu dài dưới các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Tương tác mạnh mẽ với đấtCấu trúc dạng lưới giúp tăng cường hiệu quả liên kết và hạn chế sự dịch chuyển của các hạt cốt liệu, đồng thời làm tăng đáng kể hệ số ma sát với khối đất, ngăn ngừa hiệu quả sự dịch chuyển và biến dạng của đất.

Các lĩnh vực ứng dụng
Kỹ thuật đường bộNó được sử dụng để gia cố nền đường cao tốc và đường sắt. Nó có thể tăng khả năng chịu tải của nền đường, kéo dài tuổi thọ của nền đường, ngăn ngừa sụt lún hoặc nứt nẻ mặt đường và giảm hiện tượng lún không đều.
Kỹ thuật đậpNó có thể tăng cường sự ổn định của đập và ngăn ngừa các vấn đề như rò rỉ đập và sạt lở đất.
Bảo vệ mái dốcNó giúp gia cố sườn dốc, ngăn ngừa xói mòn đất và cải thiện độ ổn định của sườn dốc. Đồng thời, nó có thể nâng đỡ thảm lưới trồng cỏ trên sườn dốc và góp phần làm xanh hóa môi trường.
Các địa điểm quy mô lớnSản phẩm này thích hợp để gia cố nền móng cho các khu vực chịu tải trọng thường xuyên có diện tích lớn như sân bay quy mô lớn, bãi đỗ xe và bãi chứa hàng hóa tại bến cảng, giúp cải thiện khả năng chịu tải và độ ổn định của nền móng.
Gia cố tường hầmNó được sử dụng để gia cố thành hầm trong kỹ thuật đường hầm và tăng cường độ ổn định của thành hầm.

Thông số Chi tiết
Nguyên liệu thô Các polyme có khối lượng phân tử cao như polypropylen (PP) hoặc polyetylen (PE)
Quy trình sản xuất Làm dẻo và ép đùn tấm - Đục lỗ - Kéo giãn theo chiều dọc - Kéo giãn theo chiều ngang
Cấu trúc bề ngoài Cấu trúc mạng có hình dạng gần như vuông.
Độ bền kéo (theo chiều dọc/chiều ngang) Tùy thuộc vào từng mẫu. Ví dụ, ở mẫu TGSG15 - 15, lực chảy dẻo theo phương dọc và phương ngang trên mỗi mét dài đều ≥15kN/m; ở mẫu TGSG30 - 30, lực chảy dẻo theo phương dọc và phương ngang trên mỗi mét dài đều ≥30kN/m, v.v.
Tốc độ kéo dài Thông thường chỉ đạt 10% - 15% tốc độ giãn dài của tấm ban đầu.
Chiều rộng Thông thường từ 1m đến 6m.
Chiều dài Thông thường từ 50m đến 100m (có thể tùy chỉnh)
Các lĩnh vực ứng dụng Kỹ thuật đường bộ (gia cố nền đường), kỹ thuật đập (tăng cường ổn định), bảo vệ mái dốc (ngăn ngừa xói mòn và cải thiện ổn định), các công trình quy mô lớn (gia cố móng), gia cố tường hầm.

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Sản phẩm liên quan